Hệ thống phanh/ Brake system
Bánh xe/ Wheel: Vành hợp kim nhôm đúc 17″/ Alloy 17″
Cỡ lốp/ Tire Size: 285/ 70R17
Phanh sau/ Rear Brake: Phanh Đĩa/ Disc brake
Phanh trước/ Front Brake: Phanh Đĩa/ Disc Brake
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension: Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear Suspension with shock absorbers
Hệ thống treo trước/ Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent spring & tubular double acting shock absorbers
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm): 3220
Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height (mm): 5363 x 1873 x 2028
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80 lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm): 230
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)
Kết hợp: 7,78
Ngoài đô thị: 6,77
Trong đô thị: 9,5
Trang thiết bị an toàn/ Safety features
Cảm biến đỗ xe/ Parking sensor: Cảm biến phía sau (Rear sensor)
Camera lùi/ Rear View camera: Có/ With
Ga tự động/ Cruise control: Có/ With
Hệ thống báo động trộm/ Alarm system: Có/ With
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP): Có/ With
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD: Có/ With
Hệ thống giảm thiểu lật xe/ Roll Stability Control (RSC): Có/ With
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo/ Hill descent assists: Có/ With
Túi khí bên/ Side Airbags: Có/ With
Túi khí phía trước/ Driver & Passenger Airbags: Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags: Có/ With
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Bản đồ/ Navigation system: Có/ With
Chìa khóa thông minh/ Smart keyless entry: Có/ With
Công nghệ giải trí SYNC/ SYNC system: Điều khiển giọng nói/ SYNC Gen 3
Cửa kính điều khiển điện/ Power window: Có/ With
Ghế lái trước/ Front Driver Seat: Chỉnh điện 8 hướng/ 8 way power
Gương chiếu hậu trong/ Interior rear view mirror: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm. Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh/ Audio system: AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control: Có/ With
Khởi động bằng nút bấm/ power Push Start: Có/ With
Tay lái/ Steering wheel: Bọc da/ Leather
Vật liệu ghế/ Seat Material: Da pha nỉ/ Leather & Velour
Điều hòa nhiệt độ/ Air Conditioning: Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều khiển âm thanh trên tay lái/ Audio control on Steering wheel: Có/ With
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Bộ trang bị Raptor: Có/ With
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp: HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto HID projector headlamp
Gương chiếu hậu hai bên/ Side mirror: Điều chỉnh điện, gập điện/ power adjust, fold
Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp: Có/ With
Đèn sương mù/ Front Fog lamp: Có/ With
Động cơ & Tính năng vận hành/ Power and Performance
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)/ Max power (Ps/rpm): 213 (155,7 KW)/ 3570
Dung tích xi lanh/ Displacement (cc): 1966
Gài cầu điện/ Shift – on – fly: Có/ With
Hệ thống dẫn điện/ Drivetrain: Hai cầu/ 4 x 4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình/ Terrain Management System: Có/ With
Hộp số/ Transmission: Số tự động 10 cấp/ 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locjking differential: Có/ With
Lẫy chuyển số thể thao/ Paddle shift: Có/ With
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 500/ 1750-2000
Trợ lực lái/ Assisted Steering: Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ/ Engine Type: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi